Kết quả FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod, 23h30 ngày 28/05
Kết quả FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod Nhận định, Soi kèo Sochi vs Pari Nizhny Novgorod, 23h30 ngày 28/05: Căng thẳng tột độ Đối đầu FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod Phong độ FK Sochi gần đây Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
- Thứ tư, Ngày 28/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.86U 2.5
0.781
2.37X
3.202
2.75Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
0.96U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Fisht Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng
-
FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
- 14'Roman Pasevich1-0
- 37'Vladimir Sychevoy Card changed1-0
- 38'Vladimir Sychevoy1-0
- 39'Roman Pasevich1-0
- 42'Ignacio Saavedra1-0
- 42'1-0Aleksandr Ektov
- 45'1-1
Alexander Troshechkin
- 46'Maksim Kaynov
Roman Pasevich1-1 - 46'1-1Valeri Tsarukyan
Aleksandr Ektov - 46'1-1Vladislav Karapuzov
Nikita Kakkoev - 52'1-1Yaroslav Krashevskiy
Kirill Gotsuk - 57'Nabil Aberdin1-1
- 72'1-1Thiago Vecino Berriel
Vyacheslav Grulev - 73'Pavel Maslov
Kirill Zaika1-1 - 78'Kirill Suslov
Nabil Aberdin1-1 - 84'1-1Juan Camilo Castillo Andrade
Juan Boselli - 88'1-2
Viktor Aleksandrov (Assist:Nikolay Kalinskiy)
- 89'Sergey Terekhov
Ignacio Saavedra1-2 - 89'Daniil Martovoy
Oleg Kozhemyakin1-2 - 90'1-2Viktor Aleksandrov
-
FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
- FK Sochi4-2-3-135Aleksandr Degtev17Artem Makarchuk4Vyacheslav Litvinov24Nabil Aberdin27Kirill Zaika21Ignacio Saavedra22Oleg Kozhemyakin97Roman Pasevich10Martin Kramaric28Ruslan Magal77Vladimir Sychevoy27Vyacheslav Grulev20Juan Boselli78Nikolay Kalinskiy22Nikita Kakkoev10Alexander Troshechkin15Aleksandr Ektov99Stanislav Magkeev24Kirill Gotsuk2Viktor Aleksandrov25Sven Karic30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
- 8Maksim Kaynov5Pavel Maslov15Kirill Suslov13Sergey Terekhov20Daniil Martovoy12Nikolay Zabolotny1Maksim Rudakov55Lazar Stojsavljevic72Ruslan Shagiakhmetov18Nikita Aleksandrovich Burmistrov29Kirill Nikitin80Amur BalkizovVladislav Karapuzov 7Valeri Tsarukyan 80Yaroslav Krashevskiy 16Thiago Vecino Berriel 9Juan Camilo Castillo Andrade 23Egor Koshkin 51Vadim Lukyanov 1Artem Chistyakov 52Maksim Shnaptsev 70Nikita Ermakov 19Mamadou Maiga 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dmitry KhokhlovSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
- FK SochiFK Nizhny Novgorod
- 2Phạt góc11
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 11Sút Phạt14
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 293Số đường chuyền421
-
- 66%Chuyền chính xác82%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 3Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công8
-
- 3Đánh chặn5
-
- 19Ném biên22
-
- 1Woodwork1
-
- 7Cản phá thành công14
-
- 10Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 15Long pass37
-
- 115Pha tấn công120
-
- 49Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs Relegation