Phong độ FK Sochi gần đây, KQ FK Sochi mới nhất

Phong độ FK Sochi gần đây

  • 17/05/2025
    FK Sochi
    Torpedo Moscow
    0 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    FK Sochi
    1 - 1
    D
  • 03/05/2025
    FK Sochi
    Arsenal Tula 1
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    FK Chayka Pesch
    FK Sochi 1
    0 - 0
    W
  • 20/04/2025
    FK Sochi
    Alania Vladikavkaz 1
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Baltika Kaliningrad
    FK Sochi
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Rodina Moskva
    FK Sochi
    1 - 0
    L
  • 31/03/2025
    FK Sochi
    Yenisey Krasnoyarsk
    0 - 0
    W
  • 23/03/2025
    FK Sochi
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 2
    L
  • 16/03/2025
    SKA Khabarovsk
    FK Sochi
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ FK Sochi gần đây, KQ FK Sochi mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

Thống kê phong độ FK Sochi gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Nga 10 5 1 4

Phong độ FK Sochi gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Sochi mới nhất ở giải Hạng nhất Nga

  • 17/05/2025
    FK Sochi
    Torpedo Moscow
    0 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    FK Sochi
    1 - 1
    D
  • 03/05/2025
    FK Sochi
    Arsenal Tula 1
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    FK Chayka Pesch
    FK Sochi 1
    0 - 0
    W
  • 20/04/2025
    FK Sochi
    Alania Vladikavkaz 1
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Baltika Kaliningrad
    FK Sochi
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Rodina Moskva
    FK Sochi
    1 - 0
    L
  • 31/03/2025
    FK Sochi
    Yenisey Krasnoyarsk
    0 - 0
    W
  • 23/03/2025
    FK Sochi
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 2
    L
  • 16/03/2025
    SKA Khabarovsk
    FK Sochi
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Sochi gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Sochi (sân nhà) 6 5 0 0
FK Sochi (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: