Krylya Sovetov: tin tức, thông tin website facebook
CLB Krylya Sovetov: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Krylya Sovetov |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1942 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Kryl'ya Sovetov Samara Arnol'd Mikhaylovich EPSHTEYN ul. Shushenskaya, d.50-A 443011 Samara Russi |
Sân vận động | Cosmos Stadium |
Sức chứa sân vận động | 33,180 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Igor Osinjkin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kc-camapa.ru |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Krylya Sovetov mới nhất
- 07/12 20:30Rostov FKKrylya Sovetov 11 - 1Vòng 18
- 01/12 20:30Zenit St. PetersburgKrylya Sovetov1 - 3Vòng 17
- 24/11 18:00Krylya SovetovTerek Grozny0 - 1Vòng 16
- 10/11 17:00Krylya SovetovCSKA Moscow0 - 1Vòng 15
- 03/11 17:00Akron TogliattiKrylya Sovetov1 - 0Vòng 14
- 28/10 22:30Krylya SovetovFC Krasnodar0 - 1Vòng 13
- 20/10 20:30Gazovik OrenburgKrylya Sovetov 10 - 2Vòng 12
- 06/10 20:30Lokomotiv MoscowKrylya Sovetov0 - 0Vòng 11
- 24/10 23:00Krylya SovetovDynamo Moscow2 - 3A
- 02/10 23:00Krylya SovetovFK Makhachkala3 - 0A
- Pen [5-3]
Lịch thi đấu Krylya Sovetov sắp tới
- 02/03 22:00FC KrasnodarKrylya Sovetov? - ?Vòng 19
- 09/03 22:00Krylya SovetovAkron Togliatti? - ?Vòng 20
- 16/03 22:00FK MakhachkalaKrylya Sovetov? - ?Vòng 21
- 30/03 21:00Krylya SovetovLokomotiv Moscow? - ?Vòng 22
- 06/04 21:00Krylya SovetovRubin Kazan? - ?Vòng 23
- 13/04 21:00KhimkiKrylya Sovetov? - ?Vòng 24
- 20/04 21:00CSKA MoscowKrylya Sovetov? - ?Vòng 25
- 27/04 21:00Krylya SovetovGazovik Orenburg? - ?Vòng 26
- 04/05 21:00Krylya SovetovDynamo Moscow? - ?Vòng 27
- 11/05 21:00FK Nizhny NovgorodKrylya Sovetov? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation