Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Fakel, 23h00 ngày 17/05
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Fakel Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Fakel Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây Phong độ Fakel gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.841
1.76X
3.452
4.50Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.75
0.69U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod vs Fakel
-
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 29
-
FK Nizhny Novgorod vs Fakel: Diễn biến chính
- 18'0-1
Ilnur Alshin (Assist:Irakli Kvekveskiri)
- 21'0-1Ilnur Alshin
- 39'Juan Boselli0-1
- 43'Juan Boselli0-1
- 46'Vladislav Karapuzov
Nikolay Kalinskiy0-1 - 46'Thiago Vecino Berriel
Ilya Agapov0-1 - 49'0-1Vladimir Iljin Goal cancelled
- 57'0-1Igor Yurganov
- 59'0-1Vyacheslav Yakimov
Ilnur Alshin - 64'Kirill Gotsuk Penalty awarded0-1
- 67'Vyacheslav Grulev1-1
- 71'1-1Mohamed Brahimi
Albert Gabaraev - 73'Stanislav Magkeev
Vyacheslav Grulev1-1 - 77'1-1Belajdi Pusi
Vladimir Iljin - 90'Nikita Medvedev1-1
- 90'Juan Camilo Castillo Andrade
Nikita Kakkoev1-1
-
FK Nizhny Novgorod vs Fakel: Đội hình chính và dự bị
- FK Nizhny Novgorod5-3-230Nikita Medvedev86Ilya Agapov25Sven Karic24Kirill Gotsuk2Viktor Aleksandrov15Aleksandr Ektov78Nikolay Kalinskiy8Mamadou Maiga22Nikita Kakkoev27Vyacheslav Grulev20Juan Boselli9Aleksey Kashtanov15Vladimir Iljin11Nichita Motpan33Irakli Kvekveskiri64Andrey Ivlev5Albert Gabaraev22Igor Yurganov47Sergey Bozhin13Ihor Kalinin10Ilnur Alshin1Vitaly Gudiev
- Đội hình dự bị
- 23Juan Camilo Castillo Andrade99Stanislav Magkeev7Vladislav Karapuzov9Thiago Vecino Berriel16Yaroslav Krashevskiy51Egor Koshkin80Valeri Tsarukyan1Vadim Lukyanov70Maksim Shnaptsev52Artem ChistyakovBelajdi Pusi 19Mohamed Brahimi 7Vyacheslav Yakimov 23Anton Kovalev 71Rayan Senhadji 72Nikolay Giorgobiani 17Alexander Lomovitskiy 77Aleksandr Belenov 31Sergei Bryzgalov 92Mikhail Shchetinin 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergey YuranSergey Tashuev
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod vs Fakel: Số liệu thống kê
- FK Nizhny NovgorodFakel
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút4
-
- 15Sút Phạt13
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 335Số đường chuyền364
-
- 70%Chuyền chính xác74%
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị3
-
- 58Đánh đầu54
-
- 32Đánh đầu thành công24
-
- 4Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 3Đánh chặn0
-
- 19Ném biên14
-
- 11Cản phá thành công14
-
- 7Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 30Long pass32
-
- 93Pha tấn công96
-
- 38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 45 | 21 | 24 | 56 | T H T H T H |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 29 | 14 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 50 | B T H H T H |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs Relegation