Kết quả Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow, 21h00 ngày 12/04

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 24

  • Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Danila Godyaev
  • 46'
    0-0
     Artem Karpukas
     Danila Godyaev
  • 50'
    Dardan Shabanhaxhaj (Assist:Bogdan Jocic) goal 
    1-0
  • 64'
    1-0
    Dmitriy Barinov
  • 73'
    1-0
     Edgar Sevikyan
     Maksim Nenakhov
  • 73'
    1-0
     Vadim Rakov
     Dmitry Vorobyev
  • 81'
    Ivanov Oleg Alexandrovich  
    Mirlind Daku  
    1-0
  • 81'
    Valentin Vada  
    Veldin Hodza  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Nair Tiknizyan
     Aleksandr Silyanov
  • 84'
    1-0
     Timur Suleymanov
     Sergey Pinyaev
  • 85'
    Aleksandr Vladimirovich Zotov  
    Bogdan Jocic  
    1-0
  • 87'
    Ilya Rozhkov
    1-0
  • 90'
    Rustamjon Ashurmatov  
    Ugochukwu Iwu  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Timur Suleymanov
  • Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan5-3-2
    38
    Evgeni Staver
    23
    Ruslan Bezrukov
    51
    Ilya Rozhkov
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    70
    Dmitry Kabutov
    22
    Veldin Hodza
    6
    Ugochukwu Iwu
    8
    Bogdan Jocic
    10
    Mirlind Daku
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    10
    Dmitry Vorobyev
    83
    Alexey Batrakov
    9
    Sergey Pinyaev
    77
    Ilya Samoshnikov
    6
    Dmitriy Barinov
    90
    Danila Godyaev
    45
    Aleksandr Silyanov
    24
    Maksim Nenakhov
    3
    Lucas Fasson
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    1
    Anton Mitryushkin
    Lokomotiv Moscow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Valentin Vada
    19Ivanov Oleg Alexandrovich
    21Aleksandr Vladimirovich Zotov
    5Rustamjon Ashurmatov
    11Kasra Taheri
    25Artur Nigmatullin
    71Konstantin Nizhegorodov
    18Marat Apshatsev
    87Enri Mukba
    24Nikola Cumic
    96Nikita Vasilyev
    39Ilya Ezhov
    Nair Tiknizyan 71
    Timur Suleymanov 99
    Edgar Sevikyan 7
    Artem Karpukas 93
    Vadim Rakov 27
    Gerzino Nyamsi 5
    Artem Timofeev 94
    Ilya Lantratov 22
    Vladislav Sarveli 8
    Egor Pogostnov 59
    Daniil Veselov 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Mikhail Galaktionov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Lokomotiv Moscow
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    513
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 13
    Long pass
    10
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 24 15 7 2 46 17 29 52 H T T T T B
2 Zenit St. Petersburg 24 15 5 4 49 16 33 50 H T B T H T
3 Spartak Moscow 24 14 5 5 45 19 26 47 T B T H T B
4 CSKA Moscow 24 14 5 5 38 16 22 47 H T T T T T
5 Dynamo Moscow 24 12 7 5 50 28 22 43 H T B T B H
6 Lokomotiv Moscow 24 12 5 7 39 36 3 41 H H T B H B
7 Rubin Kazan 24 10 6 8 31 34 -3 36 B T T B H T
8 Rostov FK 24 9 6 9 36 38 -2 33 H T B T B B
9 Akron Togliatti 24 8 4 12 29 42 -13 28 B T B B B T
10 FK Makhachkala 24 6 9 9 22 26 -4 27 H B T B T T
11 Krylya Sovetov 24 7 5 12 29 39 -10 26 H B B T H T
12 Terek Grozny 24 4 11 9 22 36 -14 23 T H H H H T
13 Khimki 24 5 8 11 28 44 -16 23 T B H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 24 5 5 14 19 44 -25 20 T B B B B H
15 Fakel 24 2 9 13 11 35 -24 15 B B B B H B
16 Gazovik Orenburg 24 3 5 16 21 45 -24 14 B B T B T B

Relegation Play-offs Relegation