Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây Phong độ Rubin Kazan gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan trước đây
- 13/07/2024Lokomotiv Moscow3 - 4Rubin Kazan2 - 2L
- 20/04/2024Rubin Kazan1 - 1Lokomotiv Moscow1 - 1D
- 22/07/2023Lokomotiv Moscow2 - 2Rubin Kazan1 - 1D
- 08/05/2022Lokomotiv Moscow1 - 0Rubin Kazan0 - 0W
- 16/10/2021Rubin Kazan2 - 2Lokomotiv Moscow1 - 0D
- 05/12/2020Lokomotiv Moscow3 - 1Rubin Kazan1 - 1W
- 12/08/2020Rubin Kazan0 - 2Lokomotiv Moscow0 - 2W
- 27/06/2020Rubin Kazan0 - 2Lokomotiv Moscow0 - 2W
- 01/11/2023Lokomotiv Moscow3 - 0Rubin Kazan3 - 0W
- 08/08/2023Rubin Kazan0 - 1Lokomotiv Moscow0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Nga | 7 | 4 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Lokomotiv Moscow (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow và Rubin Kazan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 13 | 10 | 3 | 0 | 27 | 6 | 21 | 33 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 13 | 9 | 3 | 1 | 29 | 5 | 24 | 30 | T T B T T H |
3 | Lokomotiv Moscow | 13 | 9 | 1 | 3 | 27 | 17 | 10 | 28 | T T T T B H |
4 | Dynamo Moscow | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T B T T |
5 | CSKA Moscow | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 7 | 15 | 24 | B H T T T H |
6 | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 22 | H H B T B T |
7 | Rubin Kazan | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H H T B T |
8 | Rostov FK | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 13 | B H B B H B |
9 | Akron Togliatti | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 26 | -9 | 13 | T B T H B H |
10 | FK Makhachkala | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 11 | -5 | 12 | H H B H B H |
11 | Krylya Sovetov | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | T H H B H B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T H H B |
13 | Khimki | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 24 | -10 | 11 | B H H B T B |
14 | Fakel | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 20 | -12 | 11 | H B H H T H |
15 | Terek Grozny | 13 | 1 | 6 | 6 | 12 | 25 | -13 | 9 | B H B B B T |
16 | Gazovik Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 8 | B H B B H B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: