Đối đầu Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow Đối đầu Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow Phong độ Rubin Kazan gần đây Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow trước đây
- 02/11/2024Lokomotiv Moscow1 - 0Rubin Kazan0 - 0L
- 20/04/2024Rubin Kazan1 - 1Lokomotiv Moscow1 - 1D
- 22/07/2023Lokomotiv Moscow2 - 2Rubin Kazan1 - 1D
- 08/05/2022Lokomotiv Moscow1 - 0Rubin Kazan0 - 0L
- 16/10/2021Rubin Kazan2 - 2Lokomotiv Moscow1 - 0D
- 05/12/2020Lokomotiv Moscow3 - 1Rubin Kazan1 - 1L
- 12/08/2020Rubin Kazan0 - 2Lokomotiv Moscow0 - 2L
- 13/07/2024Lokomotiv Moscow3 - 4Rubin Kazan2 - 2W
- 01/11/2023Lokomotiv Moscow3 - 0Rubin Kazan3 - 0L
- 08/08/2023Rubin Kazan0 - 1Lokomotiv Moscow0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 0 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Rubin Kazan (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan và Lokomotiv Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 47 | T B T H T B |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 43 | H T B T B H |
6 | Lokomotiv Moscow | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 41 | H H H T B H |
7 | Rostov FK | 23 | 9 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H T B T B |
8 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B T T B H |
9 | FK Makhachkala | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 27 | H B T B T T |
10 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | Khimki | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 41 | -14 | 23 | B T B H T B |
13 | Terek Grozny | 23 | 3 | 11 | 9 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 24 | 5 | 5 | 14 | 19 | 44 | -25 | 20 | T B B B B H |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 24 | 3 | 5 | 16 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B T B T B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: