Kết quả CSKA Moscow vs Khimki, 21h00 ngày 08/03
Kết quả CSKA Moscow vs Khimki Đối đầu CSKA Moscow vs Khimki Phong độ CSKA Moscow gần đây Phong độ Khimki gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.82O 2.75
0.92U 2.75
0.941
1.46X
4.452
5.90Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.91O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow vs Khimki
-
Sân vận động: Arena CSKA
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20
-
CSKA Moscow vs Khimki: Diễn biến chính
- 61'Sekou Koita
Artem Shumanskiy0-0 - 61'Abbosbek Fayzullayev
Rifat Zhemaletdinov0-0 - 69'0-0Petar Golubovic
Ilya Berkovskiy - 70'0-0Butta Magomedov
Lucas Gabriel Vera - 70'0-0Aleksandr Rudenko
Zelimkhan Bakaev - 80'0-0Danil Stepano
Edilsom Borba De Aquino - 82'Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Tamerlan Musaev0-0 - 82'Saúl Guarirapa
Kristijan Bistrovic0-0 - 87'Miralem Pjanic
Ivan Oblyakov0-0 - 90'0-0Giorgi Djikia
- 90'0-0Ilya Sadygov
Allexandre Corredera Alardi - 90'Willyan (Assist:Miralem Pjanic)1-0
-
CSKA Moscow vs Khimki: Đội hình chính và dự bị
- CSKA Moscow4-3-1-235Igor Akinfeev3Daniil Krugovoy4Willyan78Igor Diveev13Khellven Douglas Silva Oliveira25Kristijan Bistrovic31Matvey Kislyak10Ivan Oblyakov19Rifat Zhemaletdinov11Tamerlan Musaev8Artem Shumanskiy91Anton Zabolotnyi18Zelimkhan Bakaev32Lucas Gabriel Vera17Ilya Berkovskiy77Allexandre Corredera Alardi22Robert Andres Mejia Navarrete99Edilsom Borba De Aquino24Edgardo Farina14Giorgi Djikia25Aleksandr Filin87Nikita Kokarev
- Đội hình dự bị
- 15Miralem Pjanic7Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza20Sekou Koita21Abbosbek Fayzullayev9Saúl Guarirapa27Moises Roberto Barbosa17Kirill Glebov49Vladislav Torop6Maksim Mukhin90Matvey Lukin22Milan Gajic51Dzhamalutdin AbdulkadyrovDanil Stepano 5Aleksandr Rudenko 9Ilya Sadygov 7Butta Magomedov 97Petar Golubovic 2Igor Obukhov 96Pavel Malozemov 68Kirill Kaplenko 55Stefan Melentijevic 6Rasul Guseynov 47Boni Amian 29Oleg Trofimov 98
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vladimir FedotovStanislav Cherchesov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow vs Khimki: Số liệu thống kê
- CSKA MoscowKhimki
- 11Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 27Tổng cú sút6
-
- 14Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút1
-
- 11Sút Phạt5
-
- 75%Kiểm soát bóng25%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 703Số đường chuyền227
-
- 90%Chuyền chính xác69%
-
- 5Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 38Đánh đầu34
-
- 22Đánh đầu thành công14
-
- 2Cứu thua13
-
- 11Rê bóng thành công13
-
- 6Đánh chặn4
-
- 14Ném biên7
-
- 0Woodwork1
-
- 11Cản phá thành công13
-
- 3Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 34Long pass24
-
- 29Pha tấn công15
-
- 13Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 39 | T H H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
6 | CSKA Moscow | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 14 | 15 | 35 | T B H T H T |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | H T H T B T |
9 | Akron Togliatti | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 36 | -11 | 25 | B B T T B T |
10 | Krylya Sovetov | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T T B H B |
11 | Khimki | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 19 | B H T B T B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18 | T H H B H B |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 28 | -17 | 14 | B H H B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 20 | 1 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation