Đối đầu CSKA Moscow vs Khimki, 21h00 ngày 08/3
Kết quả CSKA Moscow vs Khimki Đối đầu CSKA Moscow vs Khimki Phong độ CSKA Moscow gần đây Phong độ Khimki gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: CSKA Moscow vs Khimki
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Khimki trước đây
- 31/08/2024Khimki0 - 2CSKA Moscow0 - 1W
- 09/04/2023CSKA Moscow3 - 0Khimki2 - 0W
- 01/10/2022Khimki1 - 2CSKA Moscow0 - 2W
- 09/04/2022Khimki4 - 2CSKA Moscow1 - 2L
- 21/11/2021CSKA Moscow0 - 0Khimki0 - 0D
- 06/12/2020CSKA Moscow2 - 2Khimki1 - 0D
- 08/08/2020Khimki0 - 2CSKA Moscow0 - 2W
- 20/02/2024CSKA Moscow3 - 0Khimki0 - 0W
- 08/07/2015CSKA Moscow4 - 1Khimki2 - 0W
- 30/03/2015CSKA Moscow1 - 2Khimki1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow vs Khimki
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Khimki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Khimki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Khimki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
CSKA Moscow (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow và Khimki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
5 | Dynamo Moscow | 19 | 10 | 6 | 3 | 38 | 21 | 17 | 36 | H T H H T H |
6 | CSKA Moscow | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 32 | B T B H T H |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T T B H |
11 | Khimki | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 19 | H B H T B T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 19 | 3 | 9 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B T H H B H |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 28 | -17 | 14 | B H H B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 20 | 1 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: