Kết quả Fakel vs Zenit St. Petersburg, 18h30 ngày 08/03

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20

  • Fakel vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 8'
    Nichita Motpan
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Gustavo Mantuan)
  • 32'
    Maks Dziov
    0-1
  • 37'
    Vyacheslav Yakimov
    0-1
  • 44'
    Rayan Senhadji
    0-1
  • 46'
    Mohamed Brahimi  
    Nichita Motpan  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Zander Mateo Casierra Cabezas
     Maksim Glushenkov
  • 57'
    0-2
    goal Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Luciano Emilio Gondou Zanelli)
  • 59'
    Ihor Kalinin  
    Ilnur Alshin  
    0-2
  • 59'
    Aleksey Kashtanov  
    Dylan Mertens  
    0-2
  • 70'
    Mikhail Shchetinin  
    Vladimir Iljin  
    0-2
  • 70'
    Anton Kovalev  
    Alexander Lomovitskiy  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Ognjen Mimovic
     Gustavo Mantuan
  • 70'
    0-2
     Alexander Sobolev
     Luciano Emilio Gondou Zanelli
  • 74'
    0-2
    Marcus Wendel Valle da Silva
  • 74'
    0-2
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Card changed
  • 78'
    0-2
    Ognjen Mimovic
  • 86'
    0-2
     Yuri Gorshkov
     Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
  • 90'
    0-2
     Ilzat Akhmetov
     Andrey Mostovoy
  • Fakel vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Fakel3-4-3
    31
    Aleksandr Belenov
    47
    Sergey Bozhin
    72
    Rayan Senhadji
    4
    Maks Dziov
    10
    Ilnur Alshin
    23
    Vyacheslav Yakimov
    64
    Andrey Ivlev
    11
    Nichita Motpan
    6
    Dylan Mertens
    15
    Vladimir Iljin
    77
    Alexander Lomovitskiy
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    67
    Maksim Glushenkov
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    17
    Andrey Mostovoy
    14
    Sasa Zdjelar
    31
    Gustavo Mantuan
    25
    Strahinja Erakovic
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    1
    Evgeni Latyshonok
    Zenit St. Petersburg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 71Anton Kovalev
    7Mohamed Brahimi
    9Aleksey Kashtanov
    21Mikhail Shchetinin
    13Ihor Kalinin
    33Irakli Kvekveskiri
    1Vitaly Gudiev
    92Sergei Bryzgalov
    17Nikolay Giorgobiani
    22Igor Yurganov
    19Belajdi Pusi
    Zander Mateo Casierra Cabezas 30
    Ilzat Akhmetov 77
    Alexander Sobolev 7
    Yuri Gorshkov 4
    Ognjen Mimovic 70
    Wilmar Enrique Barrios Teheran 5
    Nuraly Alip 28
    Denis Adamov 16
    Mikhail Kerzhakov 41
    Aleksandr Erokhin 21
    Dmitriy Chistyakov 2
    Vanja Drkusic 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Fakel vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Fakel
    Zenit St. Petersburg
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 213
    Số đường chuyền
    644
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 15
    Long pass
    24
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 20 13 4 3 39 12 27 43 T T B B H T
2 FC Krasnodar 20 12 7 1 38 13 25 43 H H B H H T
3 Spartak Moscow 20 12 4 4 39 16 23 40 T T T T T B
4 Dynamo Moscow 20 11 6 3 42 21 21 39 T H H T H T
5 Lokomotiv Moscow 20 11 4 5 35 28 7 37 T B B H H H
6 CSKA Moscow 20 10 5 5 29 14 15 35 T B H T H T
7 Rostov FK 20 8 6 6 32 30 2 30 T T T T H T
8 Rubin Kazan 20 8 5 7 28 29 -1 29 H T H T B T
9 Akron Togliatti 20 7 4 9 25 36 -11 25 B B T T B T
10 Krylya Sovetov 20 5 4 11 20 32 -12 19 B T T B H B
11 Khimki 20 4 7 9 23 36 -13 19 B H T B T B
12 FK Nizhny Novgorod 20 5 4 11 17 38 -21 19 B H B B T B
13 FK Makhachkala 20 3 9 8 12 22 -10 18 T H H B H B
14 Terek Grozny 20 3 8 9 19 34 -15 17 B B H T T H
15 Fakel 20 2 8 10 11 28 -17 14 B H H B B B
16 Gazovik Orenburg 20 1 5 14 17 37 -20 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation