Kết quả Fakel vs Zenit St. Petersburg, 18h30 ngày 08/03
Kết quả Fakel vs Zenit St. Petersburg Đối đầu Fakel vs Zenit St. Petersburg Phong độ Fakel gần đây Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202518:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.06-1
0.82O 2.25
0.93U 2.25
0.951
6.80X
4.102
1.45Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.11O 1
1.09U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fakel vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20
-
Fakel vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
- 8'Nichita Motpan0-0
- 19'0-1
Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Gustavo Mantuan)
- 32'Maks Dziov0-1
- 37'Vyacheslav Yakimov0-1
- 44'Rayan Senhadji0-1
- 46'Mohamed Brahimi
Nichita Motpan0-1 - 46'0-1Zander Mateo Casierra Cabezas
Maksim Glushenkov - 57'0-2
Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Luciano Emilio Gondou Zanelli)
- 59'Ihor Kalinin
Ilnur Alshin0-2 - 59'Aleksey Kashtanov
Dylan Mertens0-2 - 70'Mikhail Shchetinin
Vladimir Iljin0-2 - 70'Anton Kovalev
Alexander Lomovitskiy0-2 - 70'0-2Ognjen Mimovic
Gustavo Mantuan - 70'0-2Alexander Sobolev
Luciano Emilio Gondou Zanelli - 74'0-2Marcus Wendel Valle da Silva
- 74'0-2Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Card changed
- 78'0-2Ognjen Mimovic
- 86'0-2Yuri Gorshkov
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva - 90'0-2Ilzat Akhmetov
Andrey Mostovoy
-
Fakel vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
- Fakel3-4-331Aleksandr Belenov47Sergey Bozhin72Rayan Senhadji4Maks Dziov10Ilnur Alshin23Vyacheslav Yakimov64Andrey Ivlev11Nichita Motpan6Dylan Mertens15Vladimir Iljin77Alexander Lomovitskiy32Luciano Emilio Gondou Zanelli11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva67Maksim Glushenkov8Marcus Wendel Valle da Silva17Andrey Mostovoy14Sasa Zdjelar31Gustavo Mantuan25Strahinja Erakovic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino3Douglas dos Santos Justino de Melo1Evgeni Latyshonok
- Đội hình dự bị
- 71Anton Kovalev7Mohamed Brahimi9Aleksey Kashtanov21Mikhail Shchetinin13Ihor Kalinin33Irakli Kvekveskiri1Vitaly Gudiev92Sergei Bryzgalov17Nikolay Giorgobiani22Igor Yurganov19Belajdi PusiZander Mateo Casierra Cabezas 30Ilzat Akhmetov 77Alexander Sobolev 7Yuri Gorshkov 4Ognjen Mimovic 70Wilmar Enrique Barrios Teheran 5Nuraly Alip 28Denis Adamov 16Mikhail Kerzhakov 41Aleksandr Erokhin 21Dmitriy Chistyakov 2Vanja Drkusic 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergey TashuevSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Fakel vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
- FakelZenit St. Petersburg
- 5Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút23
-
- 6Sút trúng cầu môn11
-
- 2Sút ra ngoài12
-
- 9Sút Phạt20
-
- 26%Kiểm soát bóng74%
-
- 28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
- 213Số đường chuyền644
-
- 74%Chuyền chính xác92%
-
- 21Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị2
-
- 30Đánh đầu24
-
- 12Đánh đầu thành công15
-
- 5Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn10
-
- 16Ném biên12
-
- 13Cản phá thành công12
-
- 5Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 15Long pass24
-
- 67Pha tấn công96
-
- 25Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 39 | T H H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
6 | CSKA Moscow | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 14 | 15 | 35 | T B H T H T |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | H T H T B T |
9 | Akron Togliatti | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 36 | -11 | 25 | B B T T B T |
10 | Krylya Sovetov | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T T B H B |
11 | Khimki | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 19 | B H T B T B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18 | T H H B H B |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 28 | -17 | 14 | B H H B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 20 | 1 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation