Kết quả Rubin Kazan vs Spartak Moscow, 23h30 ngày 09/03
Kết quả Rubin Kazan vs Spartak Moscow Đối đầu Rubin Kazan vs Spartak Moscow Phong độ Rubin Kazan gần đây Phong độ Spartak Moscow gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.93O 2.25
0.88U 2.25
1.001
4.20X
3.452
1.72Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.96O 1
1.12U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan vs Spartak Moscow
-
Sân vận động: Kazan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20
-
Rubin Kazan vs Spartak Moscow: Diễn biến chính
- 5'Dmitry Kabutov0-0
- 7'Mirlind Daku (Assist:Ruslan Bezrukov)1-0
- 26'Aleksandr Vladimirovich Zotov
Veldin Hodza1-0 - 28'Mirlind Daku1-0
- 28'Mirlind Daku (Assist:Ruslan Bezrukov)2-0
- 42'2-1
Ezequiel Barco
- 46'2-1Pablo Solari
Oleg Reabciuk - 46'2-1Levi Garcia
Danil Prutsev - 46'2-1Christopher Martins Pereira
Theo Bongonda - 59'Ugochukwu Iwu2-1
- 64'2-1Alexis Duarte
- 68'2-1Jose Marcos Costa Martins
- 75'Mirlind Daku2-1
- 75'2-1Alexis Duarte
- 76'Aleksey Gritsaenko
Bogdan Jocic2-1 - 78'2-1Ruslan Litvinov
Daniil Denisov - 81'Marvin Cuni
Dardan Shabanhaxhaj2-1 - 81'Marat Apshatsev
Ruslan Bezrukov2-1 - 84'2-1Alexandre Jesus Medina Reobasco
Jose Marcos Costa Martins - 87'2-1Pablo Solari
-
Rubin Kazan vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị
- Rubin Kazan5-3-238Evgeni Staver23Ruslan Bezrukov51Ilya Rozhkov15Igor Vujacic2Egor Teslenko70Dmitry Kabutov22Veldin Hodza6Ugochukwu Iwu8Bogdan Jocic10Mirlind Daku99Dardan Shabanhaxhaj77Theo Bongonda9Manfred Alonso Ugalde Arce8Jose Marcos Costa Martins25Danil Prutsev18Nail Umyarov5Ezequiel Barco97Daniil Denisov4Alexis Duarte6Srdjan Babic2Oleg Reabciuk98Aleksandr Maksimenko
- Đội hình dự bị
- 90Marvin Cuni27Aleksey Gritsaenko21Aleksandr Vladimirovich Zotov18Marat Apshatsev30Valentin Vada11Kasra Taheri87Enri Mukba19Ivanov Oleg Alexandrovich25Artur Nigmatullin86Nikita Korets24Nikola Cumic5Rustamjon AshurmatovPablo Solari 7Christopher Martins Pereira 35Alexandre Jesus Medina Reobasco 19Ruslan Litvinov 68Levi Garcia 11Myenty Abena 14Ricardo Mangas 29Daniil Khlusevich 82Aleksandr Dovbnya 16Ilya Pomazun 1Roman Zobnin 47Nikita Chernov 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rashid RakhimovGuillermo Abascal
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê
- Rubin KazanSpartak Moscow
- 1Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 6Tổng cú sút32
-
- 2Sút trúng cầu môn12
-
- 4Sút ra ngoài20
-
- 15Sút Phạt17
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 228Số đường chuyền453
-
- 61%Chuyền chính xác79%
-
- 17Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị6
-
- 33Đánh đầu51
-
- 16Đánh đầu thành công26
-
- 4Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công22
-
- 7Đánh chặn10
-
- 17Ném biên14
-
- 15Cản phá thành công22
-
- 16Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass21
-
- 75Pha tấn công99
-
- 24Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 39 | T H H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
6 | CSKA Moscow | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 14 | 15 | 35 | T B H T H T |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | H T H T B T |
9 | Akron Togliatti | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 36 | -11 | 25 | B B T T B T |
10 | Krylya Sovetov | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T T B H B |
11 | Khimki | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 19 | B H T B T B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18 | T H H B H B |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 28 | -17 | 14 | B H H B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 20 | 1 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation