Kết quả Dynamo Moscow vs FK Makhachkala, 23h30 ngày 08/03
Kết quả Dynamo Moscow vs FK Makhachkala Đối đầu Dynamo Moscow vs FK Makhachkala Phong độ Dynamo Moscow gần đây Phong độ FK Makhachkala gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202523:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.03O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.48X
4.352
5.60Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.83O 1
0.75U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Moscow vs FK Makhachkala
-
Sân vận động: VTB Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20
-
Dynamo Moscow vs FK Makhachkala: Diễn biến chính
- 7'El Mehdi Maouhoub (Assist:Juan Cáceres)1-0
- 45'1-0Jan Dapo
- 46'1-0Mohamed Azzi
Soslan Kagermazov - 46'Iaroslav Gladyshev2-0
- 61'Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
Jorge Carrascal2-0 - 61'Danil Glebov
Egor Smelov2-0 - 65'Daniil Fomin (Assist:Joao Paulo de Souza Mares,Bitello)3-0
- 66'3-0Abdulpasha Dzhabrailov
Ilya Kirsch - 73'Victor Okishor
El Mehdi Maouhoub3-0 - 73'Nicolas Moumi Ngamaleu
Arthur Gomes3-0 - 74'3-0Mohammadjavad Hosseinnejad
Houssem Mrezigue - 74'3-0Abakar Gadzhiev
Razhab Magomedov - 79'3-0Serder Serderov
Gamid Agalarov - 79'Eli Dasa
Dmitri Skopintsev3-0 - 84'Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez (Assist:Iaroslav Gladyshev)4-0
- 87'4-0Mohamed Azzi
-
Dynamo Moscow vs FK Makhachkala: Đội hình chính và dự bị
- Dynamo Moscow4-3-331Igor Leshchuk7Dmitri Skopintsev50Aleksandr Kutitskiy3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez4Juan Cáceres8Jorge Carrascal74Daniil Fomin52Egor Smelov11Arthur Gomes14El Mehdi Maouhoub91Iaroslav Gladyshev9Razhab Magomedov25Gamid Agalarov13Soslan Kagermazov16Houssem Mrezigue54Ilya Kirsch19Kirill Zinovich70Valentin Paltsev4Idar Shumakhov5Jimmy Tabidze71Jan Dapo27David Volk
- Đội hình dự bị
- 13Nicolas Moumi Ngamaleu2Eli Dasa15Danil Glebov88Victor Okishor10Joao Paulo de Souza Mares,Bitello47Andrey Kudravets40Kurban Rasulov69Denis Bokov30Dmitry Aleksandrov6Roberto Fernandez UrbietaSerder Serderov 28Abakar Gadzhiev 7Mohamed Azzi 22Mohammadjavad Hosseinnejad 10Abdulpasha Dzhabrailov 21Temirkan Sundukov 77Victorien Angban 8Magomedov Timur 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marcel Licka
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Dynamo Moscow vs FK Makhachkala: Số liệu thống kê
- Dynamo MoscowFK Makhachkala
- 6Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút21
-
- 5Sút trúng cầu môn11
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 11Sút Phạt13
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 441Số đường chuyền273
-
- 79%Chuyền chính xác65%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị4
-
- 25Đánh đầu27
-
- 14Đánh đầu thành công12
-
- 5Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công15
-
- 12Đánh chặn6
-
- 27Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 12Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách19
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass17
-
- 101Pha tấn công94
-
- 44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 39 | T H H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
6 | CSKA Moscow | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 14 | 15 | 35 | T B H T H T |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | H T H T B T |
9 | Akron Togliatti | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 36 | -11 | 25 | B B T T B T |
10 | Krylya Sovetov | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T T B H B |
11 | Khimki | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 19 | B H T B T B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18 | T H H B H B |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 28 | -17 | 14 | B H H B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 20 | 1 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation