Đối đầu AmaZulu vs Chippa United, 00h30 ngày 30/10
Kết quả AmaZulu vs Chippa United Đối đầu AmaZulu vs Chippa United Phong độ AmaZulu gần đây Phong độ Chippa United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: AmaZulu vs Chippa United
- Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AmaZulu vs Chippa United trước đây
- 27/04/2024AmaZulu2 - 1Chippa United0 - 1W
- 28/10/2023Chippa United1 - 1AmaZulu0 - 1D
- 05/03/2023Chippa United0 - 2AmaZulu0 - 0W
- 10/09/2022AmaZulu1 - 2Chippa United0 - 2L
- 14/12/2021AmaZulu2 - 2Chippa United0 - 2D
- 11/12/2021Chippa United1 - 1AmaZulu1 - 1D
- 10/03/2021Chippa United0 - 1AmaZulu0 - 0W
- 20/12/2020AmaZulu3 - 1Chippa United2 - 1W
- 29/02/2020Chippa United1 - 0AmaZulu0 - 0L
- 10/11/2019AmaZulu0 - 2Chippa United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AmaZulu vs Chippa United
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Chippa United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Chippa United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Chippa United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
AmaZulu (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AmaZulu và Chippa United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | H T T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T T T B |
3 | Chippa United | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T H T B T |
4 | Polokwane City FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | T T B H T |
5 | Stellenbosch FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | B T H T H |
6 | Royal AM | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H H H H B T |
7 | Sekhukhune United | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T H T B |
8 | Supersport United | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 7 | B H T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B B B |
11 | Cape Town City | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H B T H |
12 | Richards Bay | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | -1 | 5 | T B H B H |
13 | Magesi | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 5 | B B T H H |
14 | Marumo Gallants FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | B B B T H |
15 | TS Galaxy | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B B B H |
16 | AmaZulu | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: