Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi, BXH VĐQG Nam Phi 2024/25
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 21 | T T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 17 | T T B B H T |
4 | Stellenbosch FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | H T H T H T |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 11 | B B H T H B |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | Marumo Gallants FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T H B T T |
12 | AmaZulu | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
13 | TS Galaxy | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B H T H T |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025 Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025 Top kiến tạo VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025 Top thẻ phạt VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
Cập nhật: