Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Chippa United, 20h00 ngày 05/04
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Chippa United Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây Phong độ Chippa United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.84O 2
0.90U 2
0.901
2.15X
2.802
3.30Hiệp 1+0
0.65-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 25
-
Lamontville Golden Arrows vs Chippa United: Diễn biến chính
- 11'Knox Mutizwa0-0
- 22'0-0Azola Ntsabo
- 63'Nhlanhla Zwane0-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Chippa United: Số liệu thống kê
- Lamontville Golden ArrowsChippa United
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 12Sút Phạt8
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 569Số đường chuyền256
-
- 8Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị2
-
- 1Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn5
-
- 1Woodwork0
-
- 6Thử thách14
-
- 77Pha tấn công69
-
- 45Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation