Kết quả Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows, 20h00 ngày 17/05
Kết quả Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows Đối đầu Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows Phong độ Richards Bay gần đây Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.92O 1.75
0.80U 1.75
0.981
2.30X
2.802
3.40Hiệp 1+0
0.55-0
1.29O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 29
-
Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
- Richards BayLamontville Golden Arrows
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt15
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 284Số đường chuyền484
-
- 76%Chuyền chính xác83%
-
- 15Phạm lỗi11
-
- 1Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công9
-
- 5Đánh chặn9
-
- 18Ném biên22
-
- 12Cản phá thành công9
-
- 7Thử thách8
-
- 30Long pass40
-
- 82Pha tấn công85
-
- 36Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation