Kết quả Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows, 20h00 ngày 17/05

VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 29

  • Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính

  • BXH VĐQG Nam Phi
  • BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
  • Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê

  • Richards Bay
    Lamontville Golden Arrows
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 30
    Long pass
    40
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mamelodi Sundowns 28 24 1 3 65 13 52 73 T T T T T T
2 Orlando Pirates 28 19 4 5 43 20 23 61 T T H T H H
3 Stellenbosch FC 28 13 9 6 34 21 13 48 T T T B T H
4 Sekhukhune United 28 13 7 8 39 31 8 46 T H T H H B
5 TS Galaxy 28 8 11 9 30 30 0 35 B H B H B H
6 AmaZulu 28 10 5 13 29 34 -5 35 B T B T H H
7 Polokwane City FC 28 8 10 10 19 25 -6 34 B B H H B H
8 Richards Bay 28 9 6 13 19 26 -7 33 B T B T H T
9 Kaizer Chiefs 28 8 8 12 25 32 -7 32 H H B B H H
10 Marumo Gallants FC 28 8 8 12 26 39 -13 32 T H H T H H
11 Chippa United 28 8 7 13 22 28 -6 31 H B B B B H
12 Lamontville Golden Arrows 28 7 10 11 20 32 -12 31 B B B H T H
13 Magesi 28 8 7 13 19 31 -12 31 T T H B H H
14 Supersport United 28 6 9 13 18 30 -12 27 H T B B B H
15 Cape Town City 28 7 6 15 15 31 -16 27 H B B B T H
16 Royal AM 0 0 0 0 0 0 0 0

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation