Kết quả Supersport United vs Lamontville Golden Arrows, 17h00 ngày 29/05
Kết quả Supersport United vs Lamontville Golden Arrows Đối đầu Supersport United vs Lamontville Golden Arrows Phong độ Supersport United gần đây Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
- Thứ năm, Ngày 29/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.83O 2.25
0.94U 2.25
0.861
1.85X
3.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.91O 1
1.05U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 19
-
Supersport United vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
- 4'Christian Saile (Assist:Brooklyn Poggenpoel)1-0
- 6'1-0Keenan Leigh Phillips
- 16'1-0Velemseni Ndwandwe
- 18'Siphesihle Ndlovu1-0
- 24'1-1
Velemseni Ndwandwe (Assist:Sbonelo Cele)
- 35'1-1Lungelo Dube
- 45'Nyiko Mobbie1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
- Supersport UnitedLamontville Golden Arrows
- 1Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 3Tổng cú sút3
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài1
-
- 0Cản sút2
-
- 6Sút Phạt7
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 261Số đường chuyền587
-
- 74%Chuyền chính xác87%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 1Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công6
-
- 3Đánh chặn9
-
- 19Ném biên25
-
- 1Cản phá thành công3
-
- 4Thử thách4
-
- 29Long pass41
-
- 54Pha tấn công48
-
- 29Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation