Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay, 20h30 ngày 14/12
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây Phong độ Richards Bay gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay
- Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay trước đây
- 30/03/2024Lamontville Golden Arrows2 - 1Richards Bay1 - 1W
- 08/08/2023Richards Bay1 - 2Lamontville Golden Arrows0 - 1W
- 08/04/2023Richards Bay0 - 1Lamontville Golden Arrows0 - 1W
- 06/08/2022Lamontville Golden Arrows0 - 2Richards Bay0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamontville Golden Arrows (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Lamontville Golden Arrows (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamontville Golden Arrows thắng
Bại: là số trận Lamontville Golden Arrows thua
Thắng: là số trận Lamontville Golden Arrows thắng
Bại: là số trận Lamontville Golden Arrows thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamontville Golden Arrows và Richards Bay trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 21 | T T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 17 | T T B B H T |
4 | Stellenbosch FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | H T H T H T |
5 | Chippa United | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | T B T B H T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | B B B H T T |
7 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
8 | Supersport United | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 6 | -3 | 12 | B T H H B T |
9 | Kaizer Chiefs | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 11 | B B H T H B |
10 | Marumo Gallants FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T H B T T |
11 | TS Galaxy | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B H T H T |
12 | Royal AM | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T B B H |
13 | Cape Town City | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 8 | T H B T B B |
14 | AmaZulu | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B B T T B |
15 | Magesi | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 10 | -6 | 6 | T H H H B B |
16 | Richards Bay | 10 | 1 | 2 | 7 | 3 | 11 | -8 | 5 | H B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: