Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows, 20h00 ngày 17/5
Kết quả Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows Đối đầu Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows Phong độ Richards Bay gần đây Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows
- Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows trước đây
- 14/12/2024Lamontville Golden Arrows0 - 1Richards Bay0 - 0W
- 30/03/2024Lamontville Golden Arrows2 - 1Richards Bay1 - 1L
- 08/08/2023Richards Bay1 - 2Lamontville Golden Arrows0 - 1L
- 08/04/2023Richards Bay0 - 1Lamontville Golden Arrows0 - 1L
- 06/08/2022Lamontville Golden Arrows0 - 2Richards Bay0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Richards Bay (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Lamontville Golden Arrows trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 14 | 51 | 73 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 24 | 18 | 1 | 5 | 39 | 17 | 22 | 55 | T T B T T T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 20 | 12 | 44 | T B T T T B |
5 | TS Galaxy | 28 | 9 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B H B H B |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 27 | 8 | 6 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | H H B B B B |
10 | Richards Bay | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 26 | -9 | 30 | T B B T B T |
11 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
12 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
13 | Lamontville Golden Arrows | 26 | 7 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 29 | H H B B B B |
14 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: