Kết quả Polokwane City FC vs Cape Town City, 20h00 ngày 17/05
Kết quả Polokwane City FC vs Cape Town City Đối đầu Polokwane City FC vs Cape Town City Phong độ Polokwane City FC gần đây Phong độ Cape Town City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 1.75
0.80U 1.75
0.981
2.45X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.07O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 29
-
Polokwane City FC vs Cape Town City: Diễn biến chính
- 15'0-0Fortune Makaringe
- 18'0-1
Darwin Gonzalez
- 31'0-1Tshegofatso Nyama
- 43'Ndamulelo Maphangule0-1
- 50'0-2
Jaedin Rhodes (Assist:Aprocius Petrus)
- 64'0-2Nathan Idumba Fasika
- 76'0-2Thabo Nodada
- 90'Surprise Manthosi0-2
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs Cape Town City: Số liệu thống kê
- Polokwane City FCCape Town City
- 7Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 21Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 17Sút ra ngoài6
-
- 15Sút Phạt15
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 332Số đường chuyền283
-
- 72%Chuyền chính xác70%
-
- 15Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị1
-
- 1Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn9
-
- 33Ném biên21
-
- 9Cản phá thành công8
-
- 8Thử thách12
-
- 24Long pass22
-
- 117Pha tấn công105
-
- 90Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 27 | 19 | 3 | 5 | 42 | 19 | 23 | 60 | T T T H T H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 33 | 6 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 29 | 11 | 5 | 13 | 31 | 35 | -4 | 38 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 29 | 9 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 37 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 29 | 9 | 7 | 13 | 19 | 26 | -7 | 34 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 29 | 8 | 9 | 12 | 27 | 34 | -7 | 33 | H H B B H H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 33 | -11 | 33 | B B B B H T |
11 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
12 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 18 | 30 | -12 | 31 | T T T H B H |
14 | Cape Town City | 29 | 7 | 7 | 15 | 16 | 32 | -16 | 28 | H B B B T H |
15 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 17 | 29 | -12 | 27 | H H T B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation