Kết quả Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs, 20h00 ngày 17/05
Kết quả Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs Đối đầu Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs Phong độ Sekhukhune United gần đây Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 2
0.80U 2
1.001
3.10X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.16-0
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 29
-
Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
- 4'Ngoanamello Rammala (Assist:Vusimuzi William Mncube)1-0
- 45'1-1
Makabi Lilepo (Assist:Moegamat Yusuf Maart)
- 45'1-1Edmilson Dove
- 88'Katlego Mohamme1-1
- 90'1-1Mmodi P. S.
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
- Sekhukhune UnitedKaizer Chiefs
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 9Sút Phạt13
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 348Số đường chuyền413
-
- 79%Chuyền chính xác81%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị3
-
- 3Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn7
-
- 22Ném biên23
-
- 11Cản phá thành công15
-
- 5Thử thách9
-
- 35Long pass15
-
- 98Pha tấn công98
-
- 61Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation