Kết quả TS Galaxy vs Marumo Gallants FC, 22h30 ngày 30/03
Kết quả TS Galaxy vs Marumo Gallants FC Đối đầu TS Galaxy vs Marumo Gallants FC Phong độ TS Galaxy gần đây Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2
0.84U 2
0.961
1.75X
3.102
4.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 24
-
TS Galaxy vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
- 2'0-1
Masindi Confidence Nemtajela
- 43'0-1Daniel Akpeyi
- 49'Kamogelo Sebelebele0-1
- 56'0-2
Daniel Msendami (Assist:Mlungisi Khumalo)
- 67'Sepana Letsoalo (Assist:Puso Dithejane)1-2
- 80'1-2Morgan O.
- 90'1-2Thapelo Mokobodi
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
- TS GalaxyMarumo Gallants FC
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 9Sút Phạt13
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 545Số đường chuyền234
-
- 84%Chuyền chính xác69%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị1
-
- 3Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công11
-
- 11Đánh chặn7
-
- 26Ném biên25
-
- 7Thử thách15
-
- 31Long pass24
-
- 77Pha tấn công50
-
- 49Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation