Kết quả Supersport United vs Cape Town City, 22h45 ngày 30/03
Kết quả Supersport United vs Cape Town City Đối đầu Supersport United vs Cape Town City Phong độ Supersport United gần đây Phong độ Cape Town City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2
0.92U 2
0.881
2.00X
2.902
4.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.75
0.84U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 24
-
Supersport United vs Cape Town City: Diễn biến chính
- 49'0-0Tshegofatso Nyama
- 56'Siphesihle Ndlovu0-0
- 84'0-0Gordinho Lorenzo
- 85'Thulani Hlatshwayo0-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Cape Town City: Số liệu thống kê
- Supersport UnitedCape Town City
- 6Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút0
-
- 11Sút Phạt10
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 476Số đường chuyền451
-
- 85%Chuyền chính xác82%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 2Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công6
-
- 9Đánh chặn5
-
- 25Ném biên15
-
- 11Thử thách4
-
- 32Long pass23
-
- 98Pha tấn công81
-
- 62Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation