AmaZulu: tin tức, thông tin website facebook
CLB AmaZulu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AmaZulu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1932 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 33 Northway Drive Durban North 4016 Durban, South Africa |
Sân vận động | Princess Magogo Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.amazulufc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AmaZulu mới nhất
- 24/05 20:00AmaZuluOrlando Pirates0 - 0Vòng 30
- 03/05 00:30AmaZuluPolokwane City FC1 - 0Vòng 28
- 26/04 20:00Lamontville Golden ArrowsAmaZulu0 - 0Vòng 27
- 16/04 00:30Stellenbosch FCAmaZulu1 - 0Vòng 26
- 05/04 00:30AmaZuluRichards Bay0 - 0Vòng 25
- 29/03 20:30Chippa UnitedAmaZulu2 - 1Vòng 24
- 15/03 00:30AmaZuluTS Galaxy1 - 2Vòng 23
- 12/03 00:30Mamelodi SundownsAmaZulu0 - 0Vòng 22
- 06/03 00:30Supersport UnitedAmaZulu0 - 0Vòng 21
- 02/03 20:30AmaZuluCape Town City1 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu AmaZulu sắp tới
- 20/08 22:00Mamelodi SundownsAmaZulu? - ?Vòng 1
- 24/05 20:00AmaZuluLamontville Golden Arrows? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 27 | 19 | 3 | 5 | 42 | 19 | 23 | 60 | T T T H T H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 33 | 6 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 29 | 11 | 5 | 13 | 31 | 35 | -4 | 38 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 29 | 9 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 37 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 29 | 9 | 7 | 13 | 19 | 26 | -7 | 34 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 29 | 8 | 9 | 12 | 27 | 34 | -7 | 33 | H H B B H H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 33 | -11 | 33 | B B B B H T |
11 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
12 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 18 | 30 | -12 | 31 | T T T H B H |
14 | Cape Town City | 29 | 7 | 7 | 15 | 16 | 32 | -16 | 28 | H B B B T H |
15 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 17 | 29 | -12 | 27 | H H T B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation