Kết quả AmaZulu vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 03/05
Kết quả AmaZulu vs Polokwane City FC Đối đầu AmaZulu vs Polokwane City FC Phong độ AmaZulu gần đây Phong độ Polokwane City FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
1.00O 2.5
1.70U 2.5
0.401
2.10X
2.802
3.50Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.58O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 28
-
AmaZulu vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
- 7'Tebogo Mashigo1-0
- 49'Bayanda Thabede1-0
- 56'1-1
Lebohang Nkaki
- 87'1-1Surprise Manthosi
- 87'Etiosa Ighodaro1-1
- 88'1-1Bonginkosi Dlamini
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
- AmaZuluPolokwane City FC
- 9Phạt góc8
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 11Sút Phạt15
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 363Số đường chuyền327
-
- 78%Chuyền chính xác72%
-
- 15Phạm lỗi11
-
- 4Cứu thua1
-
- 4Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn4
-
- 15Ném biên10
-
- 4Cản phá thành công12
-
- 17Thử thách4
-
- 22Long pass28
-
- 99Pha tấn công100
-
- 83Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 27 | 19 | 3 | 5 | 42 | 19 | 23 | 60 | T T T H T H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 33 | 6 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 29 | 11 | 5 | 13 | 31 | 35 | -4 | 38 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 29 | 9 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 37 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 29 | 9 | 7 | 13 | 19 | 26 | -7 | 34 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 29 | 8 | 9 | 12 | 27 | 34 | -7 | 33 | H H B B H H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 33 | -11 | 33 | B B B B H T |
11 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
12 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 18 | 30 | -12 | 31 | T T T H B H |
14 | Cape Town City | 29 | 7 | 7 | 15 | 16 | 32 | -16 | 28 | H B B B T H |
15 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 17 | 29 | -12 | 27 | H H T B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation