Kết quả AmaZulu vs Richards Bay, 00h30 ngày 05/04
Kết quả AmaZulu vs Richards Bay Đối đầu AmaZulu vs Richards Bay Phong độ AmaZulu gần đây Phong độ Richards Bay gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.88O 2
0.97U 2
0.771
2.30X
2.752
3.40Hiệp 1+0
0.56-0
1.21O 0.75
0.88U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Richards Bay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 25
-
AmaZulu vs Richards Bay: Diễn biến chính
- 5'Ben Motshwari0-0
- 65'0-0Lionel Zikhali
- 69'Taariq Fillies1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Richards Bay: Số liệu thống kê
- AmaZuluRichards Bay
- 5Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài15
-
- 10Sút Phạt18
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 457Số đường chuyền320
-
- 80%Chuyền chính xác73%
-
- 18Phạm lỗi10
-
- 2Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công19
-
- 8Đánh chặn7
-
- 24Ném biên23
-
- 5Thử thách7
-
- 24Long pass22
-
- 101Pha tấn công117
-
- 70Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation