Kết quả Orlando Pirates vs AmaZulu, 00h30 ngày 26/10
Kết quả Orlando Pirates vs AmaZulu Đối đầu Orlando Pirates vs AmaZulu Phong độ Orlando Pirates gần đây Phong độ AmaZulu gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:30
- Orlando Pirates 62AmaZulu 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.93O 2.5
1.40U 2.5
0.501
1.40X
4.332
6.00Hiệp 1-0.25
0.63+0.25
1.17O 0.75
0.73U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs AmaZulu
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 5
-
Orlando Pirates vs AmaZulu: Diễn biến chính
- 12'0-0Ben Motshwari
- 13'Makhehlene Makhaula0-0
- 30'Mohau Nkota (Assist:Relebohile Mofokeng)1-0
- 34'1-0Boniface Haba
- 36'Mohau Nkota (Assist:Relebohile Mofokeng)2-0
- 43'Nkosinathi Sibisi2-0
- 64'Evidence Makgopa2-0
- 72'Selaelo Rasebotja2-0
- 83'Patrick Maswanganyi2-0
- 84'Relebohile Mofokeng2-0
- 90'2-1Hendrick Ekstein
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs AmaZulu: Số liệu thống kê
- Orlando PiratesAmaZulu
- 10Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút0
-
- 10Sút Phạt11
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 404Số đường chuyền265
-
- 88%Chuyền chính xác76%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị1
-
- 1Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn4
-
- 12Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 8Thử thách6
-
- 31Long pass22
-
- 98Pha tấn công82
-
- 71Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation