Orlando Pirates: tin tức, thông tin website facebook
CLB Orlando Pirates: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orlando Pirates |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1937 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 2nd Floor Oakhurst 11 St. Andrews Road Parktown, 2193 South Africa |
Sân vận động | Ellis Park |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.orlandopiratesfc.co.za/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orlando Pirates mới nhất
- 21/05 00:30Supersport UnitedOrlando Pirates0 - 0Vòng 26
- 17/05 20:00Orlando PiratesTS Galaxy0 - 0Vòng 29
- 14/05 00:30Orlando PiratesLamontville Golden Arrows1 - 0Vòng 9
- 07/05 00:30Lamontville Golden ArrowsOrlando Pirates0 - 0Vòng 18
- 03/05 20:301 Kaizer ChiefsOrlando Pirates1 - 1Vòng 28
- 01/05 00:301 Orlando PiratesSekhukhune United0 - 0Vòng 10
- 10/05 20:30Kaizer ChiefsOrlando Pirates1 - 1
- 13/04 20:00Orlando PiratesMarumo Gallants FC1 - 0
- 26/04 01:00Pyramids FCOrlando Pirates1 - 1
- 19/04 23:00Orlando PiratesPyramids FC0 - 0
Lịch thi đấu Orlando Pirates sắp tới
- 24/05 20:00AmaZuluOrlando Pirates? - ?Vòng 30
- 29/05 00:30Orlando PiratesMagesi? - ?Vòng 27
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation