Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AmaZulu vs Orlando Pirates, 20h00 ngày 24/5
Kết quả AmaZulu vs Orlando Pirates Đối đầu AmaZulu vs Orlando Pirates Phong độ AmaZulu gần đây Phong độ Orlando Pirates gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: AmaZulu vs Orlando Pirates
- Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AmaZulu vs Orlando Pirates trước đây
- 26/10/2024Orlando Pirates2 - 1AmaZulu2 - 0L
- 20/04/2024Orlando Pirates1 - 0AmaZulu0 - 0L
- 25/10/2023AmaZulu0 - 0Orlando Pirates0 - 0D
- 20/05/2023AmaZulu0 - 4Orlando Pirates0 - 3L
- 15/10/2022Orlando Pirates1 - 1AmaZulu1 - 1D
- 24/12/2021Orlando Pirates2 - 1AmaZulu1 - 1L
- 08/12/2021AmaZulu1 - 1Orlando Pirates1 - 1D
- 13/04/2024AmaZulu2 - 4Orlando Pirates1 - 1L
- 06/02/2022Orlando Pirates1 - 0AmaZulu0 - 0L
- 05/11/2022Orlando Pirates1 - 0AmaZulu1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AmaZulu vs Orlando Pirates
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Orlando Pirates: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Orlando Pirates: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 7 | 0 | 3 | 4 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cup MTN 8 Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Orlando Pirates: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
AmaZulu (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AmaZulu và Orlando Pirates trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: