Kết quả Royal AM vs TS Galaxy, 20h30 ngày 29/12
Kết quả Royal AM vs TS Galaxy Đối đầu Royal AM vs TS Galaxy Phong độ Royal AM gần đây Phong độ TS Galaxy gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/12/202420:30
- Royal AM 21TS Galaxy 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.95O 2
0.98U 2
0.841
3.50X
2.882
2.20Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 0.75
0.88U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal AM vs TS Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
Royal AM vs TS Galaxy: Diễn biến chính
- 8'0-1Dzenan Zajmovic (Assist:Kamogelo Sebelebele)
- 20'0-1Thato Khiba
- 34'0-1Samukelo Kabini
- 38'Sera Motebang0-1
- 45'0-2Sepana Letsoalo (Assist:Dzenan Zajmovic)
- 52'Sedwyn George1-2
- 66'1-3Sphiwe Prince Mahlangu
- 85'1-3Tape Ira Eliezer
- 90'Sbusiso Magaqa1-3
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Royal AM vs TS Galaxy: Số liệu thống kê
- Royal AMTS Galaxy
- 1Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 20Sút Phạt7
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 404Số đường chuyền343
-
- 83%Chuyền chính xác78%
-
- 7Phạm lỗi22
-
- 3Việt vị3
-
- 1Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn7
-
- 14Ném biên23
-
- 6Thử thách11
-
- 23Long pass30
-
- 55Pha tấn công53
-
- 56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation