Kết quả Supersport United vs Stellenbosch FC, 01h00 ngày 29/12
Kết quả Supersport United vs Stellenbosch FC Đối đầu Supersport United vs Stellenbosch FC Phong độ Supersport United gần đây Phong độ Stellenbosch FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/12/202401:00
- Stellenbosch FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.85O 2
0.97U 2
0.851
2.65X
2.962
2.47Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
Supersport United vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
- 17'0-1Jayden Adams (Assist:Fawaaz Basadien)
- 30'Tashreeq Morris (Assist:Maliele Vincent Pule)1-1
- 39'1-1Jayden Adams
- 69'Keanin Ayer1-1
- 76'1-1Athenkosi Mcaba
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
- Supersport UnitedStellenbosch FC
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 6Cản sút1
-
- 15Sút Phạt10
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 323Số đường chuyền537
-
- 72%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 0Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công4
-
- 7Đánh chặn7
-
- 16Ném biên20
-
- 9Thử thách8
-
- 42Long pass20
-
- 107Pha tấn công126
-
- 69Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation