Kết quả Kaizer Chiefs vs Chippa United, 22h45 ngày 29/12
Kết quả Kaizer Chiefs vs Chippa United Đối đầu Kaizer Chiefs vs Chippa United Phong độ Kaizer Chiefs gần đây Phong độ Chippa United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:45
- Kaizer Chiefs 21Chippa United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.91O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.65X
3.302
5.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
Kaizer Chiefs vs Chippa United: Diễn biến chính
- 45'Mduduzi Shabalala (Assist:Thatayaone Ditlhokwe)1-0
- 52'1-0Siphelo Baloni
- 57'Rushwin Dortley1-0
- 73'1-0Thabang Moloa
- 87'Bruce Bvuma1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Chippa United: Số liệu thống kê
- Kaizer ChiefsChippa United
- 9Phạt góc2
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 5Cản sút4
-
- 14Sút Phạt21
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 437Số đường chuyền261
-
- 81%Chuyền chính xác68%
-
- 18Phạm lỗi11
-
- 2Cứu thua5
-
- 9Rê bóng thành công10
-
- 6Đánh chặn3
-
- 21Ném biên12
-
- 0Woodwork1
-
- 4Thử thách11
-
- 41Long pass26
-
- 106Pha tấn công74
-
- 77Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation