Kết quả Magesi vs Orlando Pirates, 20h30 ngày 29/12
Kết quả Magesi vs Orlando Pirates Đối đầu Magesi vs Orlando Pirates Phong độ Magesi gần đây Phong độ Orlando Pirates gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/12/202420:30
- Magesi 3 10Orlando Pirates 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.69O 2
0.84U 2
0.901
7.50X
3.802
1.40Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 0.75
0.88U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magesi vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
Magesi vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
- 14'0-0Makhehlene Makhaula
- 31'Wonderboy Makhubu0-0
- 37'Tshepo Kakora0-0
- 39'Lehlegonolo Mokone0-0
- 39'Samuel Mensah Darpoh0-0
- 45'Wonderboy Makhubu0-0
- 45'0-1Relebohile Mofokeng (Assist:Kabelo Dlamini)
- 49'0-1Boitumelo Radiopane
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Magesi vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
- MagesiOrlando Pirates
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút20
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài13
-
- 20Sút Phạt21
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 274Số đường chuyền478
-
- 72%Chuyền chính xác85%
-
- 19Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị1
-
- 6Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công11
-
- 4Đánh chặn6
-
- 21Ném biên19
-
- 16Thử thách2
-
- 27Long pass19
-
- 88Pha tấn công126
-
- 46Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation