Kết quả St. Andrews vs Senglea Athletic, 20h00 ngày 22/09
Kết quả St. Andrews vs Senglea Athletic Đối đầu St. Andrews vs Senglea Athletic Phong độ St. Andrews gần đây Phong độ Senglea Athletic gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
- St. Andrews 20Senglea Athletic 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.30X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Andrews vs Senglea Athletic
-
Sân vận động: Luxol Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 2
-
St. Andrews vs Senglea Athletic: Diễn biến chính
- 19'0-0Cini A.
- 42'Elizeu0-0
- 54'Owen Magro0-0
- 61'0-0Kane Bonello
- 67'0-0Ivin Farrugia
- 86'0-0Amir Amhamed
- 88'0-0Meilak S.
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
St. Andrews vs Senglea Athletic: Số liệu thống kê
- St. AndrewsSenglea Athletic
- 5Phạt góc3
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 4Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 85Pha tấn công77
-
- 47Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |