BXH VĐQG Malta, Thứ hạng của VĐQG Malta 2024/25 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Malta mới nhất: xem BXH VĐQG Malta hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải VĐQG Malta mới nhất: BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025
First stage First stage-Top 6 First stage-Play Out Second stage Closing round Top Six Closing round Play-Out Semifinals Final Conference League Play Offs Relegation Playoffs
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 28 | T T T T T B |
2 | Floriana F.C. | 11 | 6 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 23 | T T H T H T |
3 | Sliema Wanderers FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 5 | 10 | 22 | H B T T H T |
4 | Hibernians FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 21 | T T B T T H |
5 | Mosta FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 16 | B B T T T H |
6 | Hamrun Spartans | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B B B B T |
7 | Gzira United | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 14 | B B H B T B |
8 | Melita FC Saint Julian | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 12 | H H T B B T |
9 | Marsaxlokk FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | T T H H T H |
10 | Balzan FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B T B B B H |
11 | Naxxar Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 21 | -14 | 7 | B H H H B B |
12 | St. Patrick FC | 11 | 1 | 1 | 9 | 12 | 27 | -15 | 4 | B B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floriana F.C. | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 35 | empty T T B T T |
2 | Birkirkara FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 32 | empty B T H B B |
3 | Sliema Wanderers FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 30 | empty T H H B T |
4 | Hibernians FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 27 | empty B B T T B |
5 | Hamrun Spartans | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 24 | empty T H T B T |
6 | Mosta FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 19 | empty B B B T B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gzira United | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 22 | empty T H H T B |
2 | Marsaxlokk FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 21 | empty T T H H H |
3 | Melita FC Saint Julian | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 18 | empty B B T B T |
4 | St. Patrick FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 14 | empty B T T T H |
5 | Naxxar Lions | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | empty T H B H B |
6 | Balzan FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 12 | empty B B B B T |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 19 | B T T H T B |
2 | Floriana F.C. | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H T H T B H |
3 | Marsaxlokk FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 13 | 5 | 19 | B T T H B T |
4 | Mosta FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T B H T T T |
5 | Sliema Wanderers FC | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 13 | 5 | 18 | B B B T T T |
6 | Hamrun Spartans | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 8 | 7 | 17 | B T B B B T |
7 | Hibernians FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T B T H H |
8 | St. Patrick FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 12 | 3 | 14 | T B H H T B |
9 | Gzira United | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 12 | T B T B B H |
10 | Balzan FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | H B H B H H |
11 | Melita FC Saint Julian | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 10 | T B H H B B |
12 | Naxxar Lions | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 24 | -13 | 10 | T T H B T B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sliema Wanderers FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 28 | empty T T B H T |
2 | Hamrun Spartans | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 28 | empty T T H H T |
3 | Floriana F.C. | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 27 | empty B T H T H |
4 | Marsaxlokk FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 26 | empty T B T H B |
5 | Birkirkara FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 24 | empty B B T H H |
6 | Mosta FC | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 14 | -13 | 19 | empty B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Patrick FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 22 | empty T B H T H |
2 | Hibernians FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 22 | empty T B B H H |
3 | Naxxar Lions | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 20 | empty B T T T H |
4 | Gzira United | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 20 | empty H T T B H |
5 | Balzan FC | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 5 | 2 | 17 | empty H T H H H |
6 | Melita FC Saint Julian | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 11 | empty B B B B H |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 01:01 12/05.
Bảng xếp hạng bóng đá Malta mới nhất: xem BXH VĐQG Malta hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Malta Premier League mới nhất: BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng VĐQG Malta mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn VĐQG Malta 2024-2025 Top kiến tạo VĐQG Malta 2024-2025 Top thẻ phạt VĐQG Malta 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Malta 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Malta 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Malta
Tên giải đấu | VĐQG Malta |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Malta Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |