Bảng xếp hạng Nữ Malta hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 48 | 6 | 42 | 27 | T H B T T H |
2 | Swieqi United (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 36 | 7 | 29 | 25 | T T H T T T |
3 | Mgarr (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 38 | 3 | 35 | 24 | T B T T T T |
4 | Birkirkara (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 46 | 8 | 38 | 23 | T T T T B H |
5 | San Gwann FC (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 28 | 33 | -5 | 13 | B H B T T B |
6 | Valletta FC (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 28 | -16 | 12 | H T B B B T |
7 | Lija Athletic (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 52 | -44 | 7 | B B B B T B |
8 | Martal Method (W) | 12 | 0 | 0 | 12 | 1 | 80 | -79 | 0 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Nữ Malta mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Nữ Malta 2024-2025 Top kiến tạo Nữ Malta 2024-2025 Top thẻ phạt Nữ Malta 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Nữ Malta 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Nữ Malta 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Nữ Malta
Tên giải đấu | Nữ Malta |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Malta Women Division 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |