Kết quả Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C, 22h30 ngày 05/01
Kết quả Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C Đối đầu Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C Phong độ Fgura United gần đây Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202522:30
- Fgura United 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.10X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.74O 0.75
0.79U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 11
-
Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C: Diễn biến chính
- 26'0-0Hubert Vella
- 38'Dylan Caruana0-0
- 58'0-1Jurgen Debono
- 68'0-1Gabriel Mensah
- 73'Alan Rahman0-1
- 76'Gatt M.0-1
- 80'0-1Matthew Xuereb
- 82'Gianluca Zammit0-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C: Số liệu thống kê
- Fgura UnitedTarxien Rainbows F.C
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 85Pha tấn công56
-
- 56Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |