Bảng xếp hạng Hạng nhất Malta hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 21 | T T B T T T |
2 | Marsa | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T H H T T |
3 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
4 | Sirens | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T H T T |
5 | Pieta Hotspurs | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 15 | T T T T B B |
6 | Swieqi United | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H B T H B T |
7 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B T T B B |
8 | Gudja United | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B H B T T |
9 | Mgarr United FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T B |
10 | Santa Lucia | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B H T T T |
11 | Zebbug Rangers | 8 | 1 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B B T H |
12 | St. Andrews | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 8 | B H B B B T |
13 | Fgura United | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | T B B B H H |
14 | Senglea Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B H |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B T B B |
Bảng xếp hạng Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Hạng nhất Malta 2024-2025 Top kiến tạo Hạng nhất Malta 2024-2025 Top thẻ phạt Hạng nhất Malta 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất Malta 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất Malta 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất Malta
Tên giải đấu | Hạng nhất Malta |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Malta First Division League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |