Tổng số trận | 88 |
Số trận đã kết thúc | 8 (9.09%) |
Số trận sắp đá | 80 (90.91%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 4 (4.55%) |
Số trận thắng (sân khách) | 3 (3.41%) |
Số trận hòa | 1 (1.14%) |
Số bàn thắng | 21 (2.63 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 9 (1.13 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 12 (1.5 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Zurrieq (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Lija Athletic (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Zurrieq (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Msida St. Joseph, Marsa, St. Andrews, Zejtun Corinthians, Attard, Zebbug Rangers (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Msida St. Joseph, Marsa, Pieta Hotspurs, Tarxien Rainbows, Zabbar St. Patrick, St. Andrews, Zejtun Corinthians, Luqa St. Andrew, Zurrieq, Attard, Zebbug Rangers (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Msida St. Joseph, Marsa, Melita, St. Andrews, Lija Athletic, Zejtun Corinthians, Attard, Senglea Athletic, Zebbug Rangers, Fgura United, Swieqi United (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Marsa, Zabbar St. Patrick, Zejtun Corinthians, Zurrieq, Senglea Athletic, Fgura United (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Msida St. Joseph, Marsa, Pieta Hotspurs, Tarxien Rainbows, Zabbar St. Patrick, St. Andrews, Zejtun Corinthians, Luqa St. Andrew, Zurrieq, Senglea Athletic, Fgura United (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Marsa, Zabbar St. Patrick, Melita, Lija Athletic, Zejtun Corinthians, Zurrieq, Attard, Senglea Athletic, Zebbug Rangers, Fgura United, Swieqi United (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Zebbug Rangers (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Zebbug Rangers (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Luqa St. Andrew (3 bàn thua) |