Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng nhất Malta 2024/25

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 St. Andrews 5 0 0 0 1 3 5
2 Sirens 4 0 0 3 2 2 1
3 Lija Athletic 4 0 0 0 1 6 2
4 Swieqi United 4 0 0 2 2 1 3
5 Mgarr United FC 4 0 1 0 3 1 3
6 Valletta FC 4 1 0 3 2 1 2
7 Zebbug Rangers 5 0 0 0 3 4 2
8 Marsa 4 1 0 1 2 4 0
9 Fgura United 5 0 0 0 1 4 4
10 Mtarfa 4 0 0 0 1 3 4
11 Santa Lucia 4 0 0 1 3 0 4
12 Gudja United 4 0 1 0 1 6 1
13 Tarxien Rainbows F.C 4 0 0 1 2 4 1
14 Senglea Athletic 4 0 0 0 1 4 4
15 Pieta Hotspurs 4 0 0 1 3 2 2
16 Zurrieq 5 0 0 1 2 4 2

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng nhất Malta mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 St. Andrews 5 0 0 0 1 1 3
2 Sirens 4 0 0 2 1 0 1
3 Lija Athletic 4 0 0 0 0 3 1
4 Swieqi United 4 0 0 2 0 0 2
5 Mgarr United FC 4 0 1 0 2 0 1
6 Valletta FC 4 1 0 2 1 0 0
7 Zebbug Rangers 5 0 0 0 1 3 1
8 Marsa 4 0 0 0 0 4 0
9 Fgura United 5 0 0 0 0 3 2
10 Mtarfa 4 0 0 0 1 1 2
11 Santa Lucia 4 0 0 0 1 0 3
12 Gudja United 4 0 1 0 0 3 0
13 Tarxien Rainbows F.C 4 0 0 0 1 2 1
14 Senglea Athletic 4 0 0 0 1 2 1
15 Pieta Hotspurs 4 0 0 1 1 1 1
16 Zurrieq 5 0 0 0 0 4 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng nhất Malta mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 St. Andrews 4 0 0 0 0 2 2
2 Sirens 4 0 0 1 1 2 0
3 Lija Athletic 5 0 0 0 1 3 1
4 Swieqi United 4 0 0 0 2 1 1
5 Mgarr United FC 4 0 0 0 1 1 2
6 Valletta FC 5 0 0 1 1 1 2
7 Zebbug Rangers 4 0 0 0 2 1 1
8 Marsa 4 1 0 1 2 0 0
9 Fgura United 4 0 0 0 1 1 2
10 Mtarfa 4 0 0 0 0 2 2
11 Santa Lucia 4 0 0 1 2 0 1
12 Gudja United 5 0 0 0 1 3 1
13 Tarxien Rainbows F.C 4 0 0 1 1 2 0
14 Senglea Athletic 5 0 0 0 0 2 3
15 Pieta Hotspurs 4 0 0 0 2 1 1
16 Zurrieq 4 0 0 1 2 0 1
Cập nhật:

Hạng nhất Malta

Tên giải đấu Hạng nhất Malta
Tên khác
Tên Tiếng Anh Malta First Division League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 9
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)