Kết quả Mgarr United FC vs Senglea Athletic, 20h00 ngày 05/01
Kết quả Mgarr United FC vs Senglea Athletic Đối đầu Mgarr United FC vs Senglea Athletic Phong độ Mgarr United FC gần đây Phong độ Senglea Athletic gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202520:00
- Mgarr United FC 12Senglea Athletic 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.44X
4.302
5.25Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mgarr United FC vs Senglea Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 11
-
Mgarr United FC vs Senglea Athletic: Diễn biến chính
- 15'0-1Tweneboa B.
- 31'Samuel Boakye1-1
- 32'1-1Cini A.
- 52'Keith Vella(OW)2-1
- 57'Kwasi Donsu2-1
- 59'2-1Keith Vella
- 90'2-1Kane Bonello
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Mgarr United FC vs Senglea Athletic: Số liệu thống kê
- Mgarr United FCSenglea Athletic
- 4Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 4Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 105Pha tấn công89
-
- 66Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |