Senglea Athletic: tin tức, thông tin website facebook
CLB Senglea Athletic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Senglea Athletic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Grawnd Nazzjonali Ta Qali |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Senglea Athletic mới nhất
- 14/12 20:00Fgura UnitedSenglea Athletic 10 - 0Vòng 9
- 02/12 00:30Gudja UnitedSenglea Athletic 11 - 1Vòng 8
- 24/11 19:30Senglea AthleticValletta FC0 - 0Vòng 7
- 02/11 20:001 Pieta HotspursSenglea Athletic0 - 1Vòng 6
- 26/10 01:30Senglea AthleticSwieqi United0 - 2Vòng 5
- 20/10 23:40MarsaSenglea Athletic1 - 0Vòng 4
- 29/09 01:30Senglea AthleticMtarfa0 - 0Vòng 3
- 22/09 20:00St. AndrewsSenglea Athletic0 - 0Vòng 2
- 16/09 01:30Senglea AthleticZebbug Rangers0 - 0Vòng 1
- 07/12 22:30Victoria HotspursSenglea Athletic1 - 0
Lịch thi đấu Senglea Athletic sắp tới
- 13/12 20:00Fgura UnitedSenglea Athletic? - ?
- 21/12 22:30Senglea AthleticTarxien Rainbows F.C? - ?Vòng 10
- 05/01 20:00Mgarr United FCSenglea Athletic? - ?Vòng 11
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 22 | T B T T T H |
2 | Marsa | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T H H T T |
3 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
4 | Sirens | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T H T T |
5 | Pieta Hotspurs | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 15 | T T T T B B |
6 | Swieqi United | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H B T H B T |
7 | Gudja United | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B H B T T H |
8 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B T T B B |
9 | Mgarr United FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T B |
10 | Santa Lucia | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B H T T T |
11 | Zebbug Rangers | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B B T H H |
12 | St. Andrews | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 9 | H B B B T H |
13 | Fgura United | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | T B B B H H |
14 | Senglea Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B H |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B T B B |