Phong độ St. Andrews gần đây, KQ St. Andrews mới nhất

Phong độ St. Andrews gần đây

  • 14/12/2024
    St. Andrews
    Valletta FC
    0 - 0
    D
  • 30/11/2024
    St. Andrews
    Tarxien Rainbows F.C
    1 - 0
    W
  • 25/11/2024
    Santa Lucia
    St. Andrews
    1 - 0
    L
  • 03/11/2024
    St. Andrews
    Zurrieq
    0 - 1
    L
  • 27/10/2024
    Lija Athletic
    St. Andrews
    0 - 0
    L
  • 19/10/2024
    St. Andrews
    Sirens
    0 - 0
    D
  • 28/09/2024
    Mgarr United FC
    St. Andrews 1
    1 - 0
    L
  • 22/09/2024
    St. Andrews
    Senglea Athletic
    0 - 0
    D
  • 15/09/2024
    Fgura United
    St. Andrews
    0 - 1
    W
  • 28/04/2024
    St. Andrews
    Lija Athletic
    3 - 0
    W

Thống kê phong độ St. Andrews gần đây, KQ St. Andrews mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ St. Andrews gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Malta 10 3 3 4

Phong độ St. Andrews gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả St. Andrews mới nhất ở giải Hạng nhất Malta

  • 14/12/2024
    St. Andrews
    Valletta FC
    0 - 0
    D
  • 30/11/2024
    St. Andrews
    Tarxien Rainbows F.C
    1 - 0
    W
  • 25/11/2024
    Santa Lucia
    St. Andrews
    1 - 0
    L
  • 03/11/2024
    St. Andrews
    Zurrieq
    0 - 1
    L
  • 27/10/2024
    Lija Athletic
    St. Andrews
    0 - 0
    L
  • 19/10/2024
    St. Andrews
    Sirens
    0 - 0
    D
  • 28/09/2024
    Mgarr United FC
    St. Andrews 1
    1 - 0
    L
  • 22/09/2024
    St. Andrews
    Senglea Athletic
    0 - 0
    D
  • 15/09/2024
    Fgura United
    St. Andrews
    0 - 1
    W
  • 28/04/2024
    St. Andrews
    Lija Athletic
    3 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St. Andrews gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
St. Andrews (sân nhà) 6 3 0 0
St. Andrews (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua

BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 9 7 1 1 20 2 18 22 T B T T T H
2 Marsa 8 5 2 1 16 7 9 17 T T H H T T
3 Zurrieq 9 5 1 3 11 7 4 16 T T T T B H
4 Sirens 8 4 3 1 15 9 6 15 H H T H T T
5 Pieta Hotspurs 8 5 0 3 11 13 -2 15 T T T T B B
6 Swieqi United 8 4 2 2 11 9 2 14 H B T H B T
7 Gudja United 9 4 2 3 12 11 1 14 B H B T T H
8 Tarxien Rainbows F.C 8 4 1 3 11 10 1 13 H B T T B B
9 Mgarr United FC 8 3 3 2 11 7 4 12 T T H H T B
10 Santa Lucia 8 3 1 4 9 13 -4 10 B B H T T T
11 Zebbug Rangers 9 1 6 2 10 10 0 9 H B B T H H
12 St. Andrews 9 2 3 4 5 9 -4 9 H B B B T H
13 Fgura United 9 2 2 5 6 11 -5 8 T B B B H H
14 Senglea Athletic 9 1 3 5 6 13 -7 6 B B B B B H
15 Lija Athletic 9 1 2 6 8 20 -12 5 H T B B B H
16 Mtarfa 8 1 0 7 5 16 -11 3 B B B T B B

Cập nhật: