Kết quả Senglea Athletic vs Lija Athletic, 22h30 ngày 18/01
Kết quả Senglea Athletic vs Lija Athletic Đối đầu Senglea Athletic vs Lija Athletic Phong độ Senglea Athletic gần đây Phong độ Lija Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:30
- Senglea Athletic 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.45X
3.202
2.55Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Senglea Athletic vs Lija Athletic
-
Sân vận động: Grawnd Nazzjonali Ta Qali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 12
-
Senglea Athletic vs Lija Athletic: Diễn biến chính
- 1'Jeffries Rudy Cassar1-0
- 8'Andrej Nakov2-0
- 11'2-1Jake Jovanoski
- 26'2-2Renold Winchester
- 84'George Tetteh Attram2-2
- 87'2-3Erjon Beu
- 89'Sean Mintoff2-3
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Senglea Athletic vs Lija Athletic: Số liệu thống kê
- Senglea AthleticLija Athletic
- 6Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 6Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 110Pha tấn công93
-
- 82Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
3 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
4 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
13 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
14 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
15 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |