Kết quả Sirens vs Mgarr United FC, 20h00 ngày 18/01

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 12

  • Sirens vs Mgarr United FC: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Luka Mijic
  • 13'
    Grech Z.
    0-1
  • 24'
    0-1
    Thomas Howland
  • 25'
    Mark Fenech goal 
    1-1
  • 34'
    Andrea Cassar
    1-1
  • 40'
    1-2
    goal Kyle Frendo
  • 45'
    1-3
    goal Luka Mijic
  • 47'
    1-3
    Borg A.
  • 68'
    Thiago Nonato Peixoto goal 
    2-3
  • 76'
    2-3
    Christian Ebisindor
  • 77'
    Thiago Nonato Peixoto goal 
    3-3
  • 79'
    Mark Fenech goal 
    4-3
  • 85'
    4-4
    goal Christian Ebisindor
  • 88'
    Gilberto Carrara Martins Leite
    4-4
  • 90'
    4-4
    McKay L.
  • 90'
    4-4
    Kyle Frendo
  • 90'
    Mark Fenech
    4-4
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Sirens vs Mgarr United FC: Số liệu thống kê

  • Sirens
    Mgarr United FC
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 12 9 2 1 24 3 21 29 T T H H T T
2 Swieqi United 12 6 4 2 15 11 4 22 B T H T T H
3 Marsa 11 6 3 2 19 9 10 21 H T T H B T
4 Mgarr United FC 12 5 5 2 19 12 7 20 T B T H T H
5 Tarxien Rainbows F.C 11 6 1 4 14 12 2 19 T B B B T T
6 Santa Lucia 11 6 1 4 14 14 0 19 T T T T T T
7 Pieta Hotspurs 12 6 1 5 13 16 -3 19 B B H T B B
8 Gudja United 12 5 3 4 17 16 1 18 T T H T B H
9 Sirens 12 4 5 3 22 20 2 17 T T B H B H
10 Zurrieq 11 5 2 4 13 11 2 17 T T B H H B
11 Zebbug Rangers 11 2 7 2 12 10 2 13 B T H H H T
12 Lija Athletic 12 3 2 7 14 23 -9 11 B B H B T T
13 Fgura United 11 2 3 6 6 12 -6 9 B B H H H B
14 St. Andrews 11 2 3 6 7 15 -8 9 B B T H B B
15 Senglea Athletic 12 1 3 8 9 20 -11 6 B B H B B B
16 Mtarfa 11 1 1 9 7 21 -14 4 T B B H B B