Kết quả Nantes vs Saint Etienne, 22h00 ngày 29/09
Kết quả Nantes vs Saint Etienne Nhận định, Soi kèo FC Nantes vs AS Saint-Etienne, 22h00 ngày 29/9 Đối đầu Nantes vs Saint Etienne Phong độ Nantes gần đây Phong độ Saint Etienne gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.05X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 6
-
Nantes vs Saint Etienne: Diễn biến chính
- 10'Johann Lepenant1-0
- 49'Sorba Thomas (Assist:Johann Lepenant)2-0
- 53'Matthis Abline2-0
- 57'2-1
Ibrahim Sissoko (Assist:Zurab Davitashvili)
- 64'2-1Mickael Nade Penalty awarded
- 66'Jean-Charles Castelletto2-1
- 67'2-2
Ibrahim Sissoko
- 73'2-2Mathis Amougou
- 78'2-2Mathieu Cafaro
Benjamin Old - 78'2-2Lucas Stassin
Ibrahim Sissoko - 79'Ignatius Kpene Ganago
Sorba Thomas2-2 - 79'Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Matthis Abline2-2 - 83'2-2Benjamin Bouchouari
Mathis Amougou - 88'Dehmaine Assoumani
Johann Lepenant2-2 - 88'Florent Mollet
Pedro Chirivella2-2 - 89'2-2Augustine Boakye
Zurab Davitashvili - 90'2-2Gautier Larsonneur
- 90'Marcus Regis Coco2-2
-
Nantes vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
- Nantes4-2-3-11Alban Lafont3Nicolas Cozza44Nathan Zeze21Jean-Charles Castelletto11Marcus Regis Coco6Douglas Augusto Gomes Soares5Pedro Chirivella27Moses Simon8Johann Lepenant22Sorba Thomas39Matthis Abline11Benjamin Old9Ibrahim Sissoko22Zurab Davitashvili29Aimen Moueffek4Pierre Ekwah37Mathis Amougou8Dennis Appiah21Dylan Batubinsika3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
- 7Ignatius Kpene Ganago25Florent Mollet59Dehmaine Assoumani31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla98Kelvin Amian Adou30Patrick Carlgren17Jean-Philippe Gbamin4Nicolas Pallois41Mathieu AcapandieLucas Stassin 32Mathieu Cafaro 18Augustine Boakye 20Benjamin Bouchouari 6Brice Maubleu 1Florian Tardiau 10Lamine Fomba 26Yunis Abdelhamid 5Igor Miladinovic 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Antoine KombouareEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
- NantesSaint Etienne
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 16Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 12Sút Phạt10
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 536Số đường chuyền357
-
- 87%Chuyền chính xác80%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị1
-
- 28Đánh đầu30
-
- 14Đánh đầu thành công15
-
- 1Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công17
-
- 4Thay người4
-
- 13Đánh chặn3
-
- 27Ném biên11
-
- 15Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 30Long pass16
-
- 115Pha tấn công74
-
- 72Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation