Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona, 20h00 ngày 07/12

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 13

  • Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Christian Jesus Martinez Goal cancelled
  • 80'
    Eden Shamir
    0-0
  • 82'
    Idan Vered
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Alfredo Stephens (Assist:Hamza Shibli)
  • 90'
    Marcos Wolff
    0-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê

  • Maccabi Petah Tikva FC
    Hapoel Kiryat Shmona
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 16 12 3 1 36 12 24 39 T T T H H T
2 Maccabi Tel Aviv 17 11 4 2 36 18 18 37 H H T T H T
3 Maccabi Haifa 17 10 3 4 35 18 17 33 B T H T T B
4 Beitar Jerusalem 17 10 3 4 36 23 13 33 T B T H B T
5 Hapoel Haifa 17 8 3 6 25 16 9 27 T H T T B T
6 Hapoel Kiryat Shmona 17 7 2 8 18 25 -7 23 T T B T B B
7 Maccabi Bnei Raina 17 6 3 8 18 23 -5 21 T B B B B H
8 Maccabi Netanya 17 6 2 9 24 27 -3 20 H T T B T T
9 Hapoel Jerusalem 17 5 5 7 20 24 -4 20 B T B H T H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 16 5 5 6 15 20 -5 20 B B H H T H
11 Ironi Tiberias 17 3 6 8 10 20 -10 15 B B H H T H
12 Maccabi Petah Tikva FC 17 3 5 9 13 33 -20 14 B B H B H B
13 Ashdod MS 17 3 3 11 23 36 -13 12 H B B B B B
14 Hapoel Hadera 17 1 9 7 14 28 -14 12 H T B H H B

Title Play-offs Relegation Play-offs