Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem, 01h00 ngày 07/1
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem Nhận định, Soi kèo Maccabi Bnei Reineh vs Hapoel Jerusalem, 1h00 ngày 7/1 Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
- Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem trước đây
- 21/09/2024Hapoel Jerusalem0 - 1Maccabi Bnei Raina0 - 1W
- 02/03/2024Hapoel Jerusalem1 - 0Maccabi Bnei Raina1 - 0L
- 23/12/2023Maccabi Bnei Raina1 - 1Hapoel Jerusalem0 - 0D
- 11/03/2023Hapoel Jerusalem0 - 1Maccabi Bnei Raina0 - 0W
- 14/11/2022Maccabi Bnei Raina0 - 2Hapoel Jerusalem0 - 0L
- 18/08/2024Maccabi Bnei Raina0 - 0Hapoel Jerusalem0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Bnei Raina (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Maccabi Bnei Raina (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Bnei Raina thắng
Bại: là số trận Maccabi Bnei Raina thua
Thắng: là số trận Maccabi Bnei Raina thắng
Bại: là số trận Maccabi Bnei Raina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Bnei Raina và Hapoel Jerusalem trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 15 | 19 | 33 | T B T H T T |
4 | Beitar Jerusalem | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 30 | H T B T H B |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
10 | Hapoel Jerusalem | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B T B H T |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: