Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba, 20h00 ngày 07/03
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
- Thứ sáu, Ngày 07/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
0.93O 2.75
0.99U 2.75
0.751
1.40X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
0.92O 1
0.74U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 27
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba: Diễn biến chính
- 9'Ziv Morgan1-0
- 28'Stav Turiel2-0
- 45'Itamar Shviro3-0
- 55'3-0
- 61'3-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba: Số liệu thống kê
- Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Saba
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút0
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài0
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 81Pha tấn công73
-
- 65Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 21 | 39 | 66 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 28 | 20 | 5 | 3 | 50 | 19 | 31 | 65 | T H T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 36 | 24 | 56 | T B T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 28 | 17 | 4 | 7 | 56 | 26 | 30 | 55 | B H B B H T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 28 | 13 | 5 | 10 | 36 | 31 | 5 | 44 | T H T B T T |
6 | Kafr Qasim | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 22 | 5 | 38 | H T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 48 | -13 | 38 | T T T B B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 28 | 11 | 2 | 15 | 47 | 59 | -12 | 35 | T B B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 40 | -4 | 34 | T B H B T T |
12 | Hapoel Raanana | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 36 | -4 | 33 | T H T T B B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B H T T H B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 6 | 4 | 17 | 29 | 46 | -17 | 22 | B B B B H B |
15 | Hapoel Afula | 28 | 2 | 12 | 14 | 23 | 51 | -28 | 18 | B T B H B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 28 | 3 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B T B H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs