Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem, 20h00 ngày 14/03
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
- Thứ sáu, Ngày 14/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.96O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.60X
3.602
1.80Hiệp 1+0
1.04-0
0.70O 1.25
1.02U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem
-
Sân vận động: Hamoshava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 28
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem: Diễn biến chính
- 49'0-0
- 78'0-0
- 85'Nikolai Tarasov1-0
- 86'1-0
- 90'1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem: Số liệu thống kê
- Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kfar Shalem
- 7Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn9
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 79Pha tấn công68
-
- 30Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 21 | 39 | 66 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 28 | 20 | 5 | 3 | 50 | 19 | 31 | 65 | T H T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 36 | 24 | 56 | T B T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 28 | 17 | 4 | 7 | 56 | 26 | 30 | 55 | B H B B H T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 28 | 13 | 5 | 10 | 36 | 31 | 5 | 44 | T H T B T T |
6 | Kafr Qasim | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 22 | 5 | 38 | H T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 48 | -13 | 38 | T T T B B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 28 | 11 | 2 | 15 | 47 | 59 | -12 | 35 | T B B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 40 | -4 | 34 | T B H B T T |
12 | Hapoel Raanana | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 36 | -4 | 33 | T H T T B B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B H T T H B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 6 | 4 | 17 | 29 | 46 | -17 | 22 | B B B B H B |
15 | Hapoel Afula | 28 | 2 | 12 | 14 | 23 | 51 | -28 | 18 | B T B H B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 28 | 3 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B T B H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs