Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 00h00 ngày 12/11
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv
- Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv trước đây
- 06/08/2024Bnei Yehuda Tel Aviv1 - 1Hapoel Kfar Shalem1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kfar Shalem (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Kfar Shalem (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kfar Shalem và Bnei Yehuda Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 31 | T T T H T H |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 14 | 16 | 29 | H T T H T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | B T T H T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 25 | T B T T H T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | B T B T T B |
6 | Kafr Qasim | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | H T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 22 | -4 | 18 | T B H B T T |
8 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 13 | 5 | 1 | 7 | 26 | 27 | -1 | 16 | T T B T B B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 12 | 3 | 6 | 3 | 18 | 19 | -1 | 15 | H H T H B H |
10 | Hapoel Raanana | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H H T B B H |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 14 | B T H T B T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 20 | -4 | 13 | B B B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B H B B T B |
14 | Hapoel Acre FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 | B T B B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 6 | H H B H T B |
16 | Hapoel Afula | 12 | 0 | 6 | 6 | 11 | 27 | -16 | 6 | H B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: