Hapoel Kfar Shalem: tin tức, thông tin website facebook

CLB Hapoel Kfar Shalem: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hapoel Kfar Shalem
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hapoel Kfar Shalem mới nhất

  • 16/05 20:00
    Hapoel Rishon Lezion
    Hapoel Kfar Shalem
    1 - 0
    Vòng 7
  • 12/05 23:00
    1 Hapoel Kfar Shalem
    Hapoel Ramat Gan
    0 - 2
    Vòng 6
  • 02/05 20:00
    Hapoel Kfar Shalem
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    0 - 1
    Vòng 5
  • 28/04 23:00
    Hapoel Petah Tikva
    Hapoel Kfar Shalem
    3 - 0
    Vòng 4
  • 17/04 22:30
    Hapoel Kfar Shalem
    Hapoel Tel Aviv
    0 - 0
    Vòng 3
  • 11/04 20:00
    Hapoel Kfar Saba
    Hapoel Kfar Shalem
    0 - 0
    Vòng 2
  • 07/04 23:00
    Hapoel Kfar Shalem
    Maccabi Herzliya
    0 - 1
    Vòng 1
  • 28/03 20:00
    Hapoel Petah Tikva
    Hapoel Kfar Shalem
    0 - 0
    Vòng 30
  • 25/03 00:00
    Hapoel Kfar Shalem
    Hapoel Rishon Lezion
    1 - 0
    Vòng 29
  • 14/03 20:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Kfar Shalem
    0 - 0
    Vòng 28

Lịch thi đấu Hapoel Kfar Shalem sắp tới

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 31 19 8 4 48 19 29 65 T H T B B T
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 32 19 5 8 57 34 23 62 T B T B T T
3 Hapoel Herzliya 31 17 7 7 50 33 17 58 T T B B H B
4 Maccabi Yavne 31 17 6 8 49 33 16 57 B B T T T T
5 Sport Club Dimona 31 16 6 9 49 30 19 54 H T B H T T
6 Hapoel Holon Yaniv 31 12 12 7 43 30 13 48 B H B H T T
7 MS Jerusalem 31 13 9 9 50 41 9 48 T H T B B T
8 SC Maccabi Ashdod 31 11 10 10 38 31 7 43 H B T B H B
9 AS Ashdod 31 11 8 12 47 35 12 41 T B B T B B
10 Shimshon Tel Aviv 31 10 11 10 36 35 1 41 H T B T H B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 31 7 12 12 34 39 -5 33 T T H H H B
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 31 7 12 12 24 35 -11 33 T T H H B B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 MS Hapoel Lod 32 9 6 17 35 60 -25 33 B T H T T T
15 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
16 Maccabi Shaarayim 31 4 9 18 25 46 -21 21 B T H B B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B